TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dính cứng

dính cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹt cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dính cứng

klemmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Funktionsweise der Anlage wird beeinträchtigt. Erhöhte Korrosion, Ventile werden fest.

Hoạt động của hệ thống bị đình trệ, ăn mòn cao, van bị dính cứng

:: Festhaften durch zu starke Schwindung oder ungenügender Härtezeit.

:: Dính cứng do (chi tiết ép) co rút quá mạnh hoặc vì thời gian hóa cứng không đủ .

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich hinter etw. (Akk.) klemmen

bị kẹt vào chuyện gì

die Tür klemmt

cánh cửa bị kẹt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klemmen /(sw. V.; hat)/

dính cứng; kẹt cứng; khó chuyển động;

bị kẹt vào chuyện gì : sich hinter etw. (Akk.) klemmen cánh cửa bị kẹt. : die Tür klemmt