Việt
chỗ dập thương
chỗ đụng dập
vết dập thương
Đức
Quetschung
Quetschwunde
Quetschung /die; -, -en/
chỗ dập thương; chỗ đụng dập (Kontusion);
Quetschwunde /die (Med.)/
vết dập thương; chỗ đụng dập;