TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rải đầy

rải đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãi tung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêm mô vào miếng thịt bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét mô vào thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải khắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rải đầy

filled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rải đầy

übersäen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überschütten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bespicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstreu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überstreu /en (sw. V.; hat)/

rắc lên; rải lên; phủ lên; phủ đầy; rắc đầy; rải đầy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übersäen /vt (mit D)/

vt (mit D) rải rắc, rải đầy, rải khắp, gieo rắc, vãi tung.

überschütten /vt/

1. lắp đầy, ném đầy, vứt đầy; 2. (mit D) rắc, rải, phủ, rắc đẩy, rải đầy; cho nhiều; j-n mt Ehren überschütten kính trọng ai; j-n mit Vorwürfen überschütten mắng té tát, quỏ mắng ai như tát nưóc vào mặt; j -n mit Geschenken - cho ai nhiều quà. .

bespicken /vt/

1. tiêm mô vào miếng thịt bò, nhét mô vào thịt; 2. (nghĩa bóng) rải rác, điểm đầy, rải đầy, rải khắp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filled, full /hóa học & vật liệu/

rải đầy

 filled

rải đầy