Việt
kích thích
kích động
làm húng phấn
gây ra
gieo
làm tổn thương.
tác động
tác dụng
ảnh hưởng
Đức
affizieren
affizieren /[afi'tskran] (sw. V.; hat)/
(Med ) tác động; tác dụng; ảnh hưởng;
affizieren /vt/
1. kích thích, kích động, làm húng phấn, gây ra, gieo; tác động, tác dụng, ảnh hưỏng; 2. (y) làm tổn thương.