Việt
sàng
gieo
đánh cho một trận
mắng cho một mẻ.
lắc mạnh
Đức
durchbeuteln
der Sturm hat das Boot ganz schön durchgebeutelt
cơn bão đã lắc con thuyền dữ dội.
durchbeuteln /(sw. V.; hat)/
lắc mạnh (kräftig schütteln);
der Sturm hat das Boot ganz schön durchgebeutelt : cơn bão đã lắc con thuyền dữ dội.
durchbeuteln /vt/
1. sàng, gieo; 2. đánh cho một trận, mắng cho một mẻ.