TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gieo rắc

gieo rắc

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền bá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phát tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lây lan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãi tung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 . tiêm chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo trồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gieo rắc

verbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausposaunen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übersäen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einimpfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einpflanzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Tiere verbreiten Krank heiten

những loài thú này làm lây lan bệnh tật

der Wind verbreitet den Samen der Bäume

gió phát tán hạt của cây cối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übersäen /vt (mit D)/

vt (mit D) rải rắc, rải đầy, rải khắp, gieo rắc, vãi tung.

Einimpfung /í =, -en/

1 .(y) [sự] tiêm chủng; 2. [sự] khêu gợi, gây ra, khêu lên; 3. [sự] gieo, gieo rắc, gieo trồng.

einpflanzen /vt/

1. trồng cây; 2. gieo rắc, phổ biến, nhồi vào, du nhập, đưa... vào, áp dụng, úng dụng;

verbreiten /vt/

1. phổ biến, truyền bá, phổ cập, tán phát, lưu hành; 2. loan truyền, phao đồn, đồn đại, phao, đồn; 3. gieo, gieo rắc; verbreiten

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausposaunen /( sw. V.; hat) (úgs.)/

tung (tin); gieo rắc; đồn đại (ausposaunen);

streu /.en (sw. V.; hat)/

(ugs ) loan truyền; truyền bá; gieo rắc (tin đồn);

verbreiten /(sw. V.; hat)/

gieo; gieo rắc; làm phát tán; làm lây lan;

những loài thú này làm lây lan bệnh tật : diese Tiere verbreiten Krank heiten gió phát tán hạt của cây cối. : der Wind verbreitet den Samen der Bäume

Từ điển tiếng việt

gieo rắc

- đg. 1 (id.). Làm cho rơi xuống khắp nơi trên một diện rộng, gây hậu quả tai hại. Ném bom gieo rắc chất độc hoá học. 2 Đưa đến và làm cho lan truyền rộng (thường là cái xấu, cái tiêu cực). Gieo rắc hoang mang. Chiến tranh gieo rắc đau thương tang tóc.