Việt
gieo
gieo trồng.
gieo trồng
trồng trọt
Đức
ansaen
auf diesem Feld will er Weizen ansäen
ông ấy định gieo lúa mì trên cánh đồng này.
ansaen /(sw. V.; hat)/
gieo; gieo trồng; trồng trọt;
auf diesem Feld will er Weizen ansäen : ông ấy định gieo lúa mì trên cánh đồng này.
ansaen /vt/
gieo, gieo trồng.