TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêm chủng

tiêm chủng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cấy giống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhiễm truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chủng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng đậu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thói quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo rắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo mầm tinh thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... cho quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 . tiêm chủng

1 . tiêm chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo trồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiêm chủng

Vaccinate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Inoculate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 vaccination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inoculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Inoculation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tiêm chủng

Impfen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inokulieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einimpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Impfung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beimpfung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

beimpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vakzination

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inokulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 . tiêm chủng

Einimpfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beispiele sind Impfungen gegen Masern, Mumps, Röteln, Typhus und Windpocken.

Thí dụ như tiêm chủng chống bệnh sởi, quai bị, rubella, bệnh thương hàn và thủy đậu.

Diese Impfung ist wegen des Abbaus der zugeführten Antikörper allerdings nur wenige Wochen wirksam.

Tiêm chủng loại này chỉ có tác dụng trong vài tuần, vì kháng thể được đưa vào sẽ biến mất nhanh chóng.

Nachteilig ist, dass der Impfschutz mit der Zeit nachlässt, was Auffrischungsimpfungen erforderlich macht.

Điểm bất lợi của chúng là việc tiêm phòng giảm dần theo thời gian, vì vậy tái tiêm chủng là điều cần thiết.

Mikroorganismen verursachen Infektionskrankheiten, helfen aber andererseits auch wesentlich bei der Bekämpfung dieser Krankheiten durch die Produktion von Antibiotika und Impfstoffen.

Vi sinh vật gây bệnh nhiễm trùng, nhưng đồng thời cũng hỗ trợ mạnh mẽ trong việc trị bệnh do sản xuất thuốc kháng sinh và vaccine (tiêm chủng)

Gegen zahlreiche bakterielle und virale Infektionskrankheiten wurden und werden Impfstoffe (Vakzinen) mit dem Ziel entwickelt, vor diesen Krankheiten zu schützen.

Để chống lại nhiều chứng bệnh do vi khuẩn hay virus gây ra người ta đã phát triển nhiều loại thuốc tiêm chủng với mục đích ngừa các bệnh này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm den Haß ins Herz impfen

gây lòng căm thù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm./einem Tier etw. einimpfen

tiêm chủng cái gì cho ai/một con vật

einem Versuchstier ein neues Serum einimpfen

tiêm chủng một loại vắc xin mới cho một con thú thí nghiệm.

Kinder gegen Pocken impfen

tiềm chủng cho trẻ em phòng bệnh đậu mùa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inokulieren /vt (y)/

chủng, tiêm chủng; (nông nghiệp) ghép, ghép cây.

Vakzination /f =, -en/

sự] chủng, tiêm chủng, chủng đậu.

Inokulation /f =, -en (/

1. [sự] chúng, tiêm chủng; 2. (nông nghiệp) [sự] ghép cây, ghép.

einimpfen /vt/

1. (y) chủng, tiêm chủng, 2. gây thói quen, làm cho quen; 3. gieo, gieo rắc.

impfen /vt/

1. (nông nghiệp) ghép, ghép cây; 2. (y) chủng, tiêm chủng; 3. (hóa) tạo mầm tinh thể; 4. (nghĩa bóng) gây thói quen, làm... cho quen; fm den Haß ins Herz impfen gây lòng căm thù.

Einimpfung /í =, -en/

1 .(y) [sự] tiêm chủng; 2. [sự] khêu gợi, gây ra, khêu lên; 3. [sự] gieo, gieo rắc, gieo trồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einimpfen /(sw. V.; hat)/

tiêm chủng;

tiêm chủng cái gì cho ai/một con vật : jmdm./einem Tier etw. einimpfen tiêm chủng một loại vắc xin mới cho một con thú thí nghiệm. : einem Versuchstier ein neues Serum einimpfen

impfen /[’impfon] (sw. V.; hat)/

chủng ngừa; tiêm chủng;

tiềm chủng cho trẻ em phòng bệnh đậu mùa. : Kinder gegen Pocken impfen

beimpfen /(sw. V.; hat)/

tiêm chủng; chủng ngừa;

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Beimpfung

[EN] Inoculation

[VI] Tiêm chủng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vaccination /y học/

tiêm chủng

 inoculation /y học/

nhiễm truyền, tiêm chủng

 inoculation /y học/

nhiễm truyền, tiêm chủng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiêm chủng

impfen vt; Impfung f. tiêm la (y) Syphilis f.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiêm chủng

[DE] Impfen

[EN] Vaccinate

[VI] tiêm chủng

Cấy giống,tiêm chủng

[DE] Inokulieren

[EN] Inoculate

[VI] Cấy giống, tiêm chủng