Việt
ghép
ghép cây
chủng
tiêm chủng
tạo mầm tinh thể
gây thói quen
làm... cho quen
Đức
impfen
fm den Haß ins Herz impfen
gây lòng căm thù.
impfen /vt/
1. (nông nghiệp) ghép, ghép cây; 2. (y) chủng, tiêm chủng; 3. (hóa) tạo mầm tinh thể; 4. (nghĩa bóng) gây thói quen, làm... cho quen; fm den Haß ins Herz impfen gây lòng căm thù.