TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồ

hồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

keo tinh bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo dán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột nhào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vịnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. diện tích chứa dầu2. vũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vực barrier ~ vực sâu ở đập chắn cold ~ hồ lạnh developed ~ khu mỏ đã khai thác hot ~ hồ nóng mud ~ vực bùn oil ~ diện tích chứa dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ dầu small ~ vũng tide ~ hồ thuỷ triều warm ~ hồ nóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eo

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

eo biển

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

con cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồ ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất dán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhựa dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột nhão

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giếng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bồn chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bức tướng bịt kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhựa dính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhựa dán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ tình bột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dán hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng cửa sông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất làm khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực khuôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao SU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

côn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhựa cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát gôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ao bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn chũa bệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1> hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vẽ khỏa thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lông cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu lỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh viên mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh viên năm thú nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng đờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay dơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị lạnh cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu nệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu lù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nghi vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái hồ

cái hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hồ tinh bột

bìa các tông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bìa cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp giấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bìa lợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bìa tẩm dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫy dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ tinh bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

côn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngâm hồ

ngâm hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hồ

lake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pond

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pool

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

glue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

size

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slurry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lough

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

limnetic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

limnic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

starch

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sizing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

slashing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sea loch

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 mortar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paste

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stank

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

leaky

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

hồ

Kleister

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fuchs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klebstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

See

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dimensionierung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schrägstrich

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

steifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Binnensee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Loch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mortel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klebmittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansteifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlichte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giunmi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steif

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái hồ

See

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hồ tinh bột

Pappe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngâm hồ

verleimen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Cockpit

Cụm đồng hồ

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie lauschen nicht auf die Glocken einer Turmuhr, denn es gibt keine Turmuhren.

Họ không lắng nghe tiếng chuông đồng hồ hồ trên tháp, vì trên tháp chả có chiếc đồng hồ nào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lichtbogen

Hồ quang

 Messuhren

 Đồng hồ so

Anzeigegerät

Đồng hồ hiển thị

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Arm steif hóchrecken

giơ tay;

j-n steif ánsehen

nhìn chằm chằm [chằm chặp, chăm chăm, chăm chắm];

den Nácken steif tragen

kiêu ngạo, kiêu căng, tự mãn;

das ist nicht von Pappe! đấy

không phải đồ chơi;

j-m Pappe ums Maul schmieren

nịnh, xu nịnh ai; khuyên nhủ, thuyét phục ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mörtel anrühren

trộn vữa.

(Spr.) stirbt der Fuchs, so gilt der Balg

cáo chết còn da (người ta chết còn con cái hay người thừa kế)

das/den Weg hat der Fuchs mit dem Schwanz gemes sen

đường dài hơn là được báo trước

wo sich die Füchse/wo sich Fuchs und Hase gute Nacht sagen

(đùa) ở nơi xa xôi hẻo lánh, nơi khỉ ho cò gáy

die Füchse brauen

trời có sương mù.

still ruht der See

mặt hồ lặng lẽ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klebstoff /m -(e)s, -e/

keo dán, hồ, nhựa dính.

Kleister /m -s, =/

keo, nhựa dán, hồ, hồ tình bột.

ansteifen /vt/

1. hồ, dán hô; 2. (kĩ thuật) chống đô, gia cô;

Haff /n -(e)s, -e/

vũng, đầm, bàụ, hồ, ao, vũng cửa sông.

Schlichte /f =, -n/

1. (dệt) hồ, keo tinh bột (dùng để hồ vải); 2. chất làm khuôn, mực khuôn.

Giunmi /m, n -s, = u -s/

1. cao SU; 2. keo, hồ, côn, nhựa cây, chát gôm, chát keo; 3.[cái, hòn] tẩy.

Moor /n -(e)s,/

1. đầm lầy, ao, hồ, ao bùn, chỗ lầy, bãi lầy; das Moor stéchen khai thác than bùn; 2. (y) bùn chũa bệnh.

Akte

1> hành động, hành vi, cử chỉ, động tác; 2. (sân kháu) hồ, màn; 3. sự vẽ (bản vẽ) khỏa thân; Akt

Fuchs /m -es, Füchse/

m -es, Füchse 1. [con] cáo, hồ, hồ li (Vulpes uulpes L.); weißer Fuchs [con] cáo Bắc cực, chồn trắng (Canis lagopus); 2. bộ lông cáo; 3. (thưông) ngưòi hề, thằng hề; 4. ngựa ô; 5. [ngưòi] láu cá, láu lỉnh, khôn vặt; [kẻ] tinh quái, tinh ma, ranh mãnh, tên bịp bợm; 6. sinh viên mói, sinh viên năm thú nhất; wo Fuchs und Háse einander [wo sich die Füchse] gúte Nacht sagen « nơi khĩ ho cò gáy.

steif /I a/

1. rắn, cứng; 2. căng, phồng, phồng căng; 3. [dã] hồ (cổ áo V.V.); 4. [b|] tê dại, cúng đờ, ngay dơ, bị lạnh cóng, cóng lại, lạnh cứng; 5. đặc (về cháo V.V.); 6. mạnh, mạnh khỏe, lực lương, mạnh mẽ; 7. câu nệ, cầu lù, kiểu cách, quá cầu kì, quá nghi vệ, bệ vệ, căng thẳng; II adv: den Arm steif hóchrecken giơ tay; j-n steif ánsehen nhìn chằm chằm [chằm chặp, chăm chăm, chăm chắm]; den Nácken steif tragen kiêu ngạo, kiêu căng, tự mãn; etw. - und fest behaupten khăng khăng khẳng định, một mực nói quả quyết.

Pappe /f =, -n/

1. bìa các tông, bìa cúng; 2. cặp giấy; 3. bìa lợp, bìa tẩm dầu, giẫy dầu; 4. hồ tinh bột, bột hô, hồ, keo, côn; ♦ das ist nicht von Pappe! đấy không phải đồ chơi; der Junge ist nicht von Pappe! anh chàng không phải là thằng ngóc!; j-m Pappe ums Maul schmieren nịnh, xu nịnh ai; khuyên nhủ, thuyét phục ai.

verleimen /vt/

ngâm hồ, tẩm hồ, hồ (gỗ dán).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

leaky

không kín, rò, hồ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

paste

bột nhão, hồ

pond

bể, bể lắng, ao, hồ, giếng

pool

bể, vũng, ao, hồ, bồn chứa

stank

ao, hồ, đầm, bức tướng bịt kín

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mortar /hóa học & vật liệu/

vữa, hồ

Từ dùng chung cho các vật liệu để gắn kết gạch và đá.Nghĩa riêng, hỗn hợp của xi măng, vôi hoặc vữa thạch cao với cát và nước được sử dụng cho việc trát vữa thông thường.

In general, any material used to bind bricks or stones together. specifically, a mixture of cement, lime, or gypsum plaster with sand and water that is used for this purpose or for general plastering.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steifen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) hồ;

Binnensee /der/

hồ;

Loch /das/

hồ; vũng;

Mortel /[’moertal], der; -s, (Sorten:) -/

vữa; hồ;

trộn vữa. : Mörtel anrühren

Schlich /te, die; -, -n (Fachspr.)/

hồ; keo tinh bột (dùng để hồ vải);

Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/

con cáo; hồ; hồ ly;

cáo chết còn da (người ta chết còn con cái hay người thừa kế) : (Spr.) stirbt der Fuchs, so gilt der Balg đường dài hơn là được báo trước : das/den Weg hat der Fuchs mit dem Schwanz gemes sen (đùa) ở nơi xa xôi hẻo lánh, nơi khỉ ho cò gáy : wo sich die Füchse/wo sich Fuchs und Hase gute Nacht sagen trời có sương mù. : die Füchse brauen

Klebmittel /das/

chất dán; keo dán; hồ (Klebstoff);

Kleber /den -s, -/

(bes ugs , Fachspr ) chất dán; keo dán; hồ (Klebstoff);

Klebstoff /der/

keo dán; hồ; nhựa dính;

See /[ze:], der; -s, Seen/

cái hồ;

mặt hồ lặng lẽ. : still ruht der See

Từ điển Tầm Nguyên

Hồ

Tên riêng, người Tàu dùng để gọi bọn rợ ở phía bắc. Mai Hồ vào Thanh Hải dòm qua. Chinh Phụ Ngâm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lake

Hồ

Thủy vực tự nhiên khá lớn, tốc độ dòng chảy không đáng kể, đất bao quanh. Nó được coi như 1 hệ thống gần như khép kín, phần lớn các quá trình thuỷ học của nó diễn ra trong hồ. Mặc dù hồ có thể có những nhánh sông chảy vào và chảy ra.

loch

Hồ, eo

Thuật ngữ Gaelic/Scots gọi các hồ, eo biển hẹp có đất đai bao quanh.

sea loch

Hồ, eo biển

Xem Vịnh hẹp (Fjord)

Từ điển tiếng việt

hồ

- 1 dt Nơi trũng ở trong đất liền, sâu và rộng, chứa nước thường là ngọt: Hồ Hoàn-kiếm; Hồ Tây ở Hà-nội; Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân (cd).< br> - 2 dt Bầu đựng rượu (cũ): Thơ lung túi, rượu lưng hồ (cd).< br> - 3 dt Cháo loãng nấu bằng gạo hoặc bằng bột: Ăn hồ, ăn cháo cho xong bữa; Có bột mới gột nên hồ (tng).< br> - 4 dt Chất dính dùng để dán: Quấy bột làm hồ; Mua một lo hồ về dán phong bì thư.< br> - 5 dt Thứ nhạc cụ kéo như kéo nhị: Tiếng hồ trầm hơn tiếng nhị.< br> - 6 dt Âm đầu trong năm âm của nhạc cổ nước ta: Hồ, xừ, xang, cống, xế.< br> - 7 dt Con cáo (cũ): Đàn hồ, lũ thỏ một ngày quét thanh (NĐM).< br> - 8 dt Tiền người đánh bạc nộp cho chủ sòng bạc: Chứa thổ đổ hồ (tng).< br> - 9 đgt 1. Cho quần áo hoặc tơ, sợi vào nước có pha bột để cho cứng: Hồ sợi trước khi dệt 2. Nhúng quần áo vào nước có pha chất xanh nhạt: áo sơ-mi hồ lơ.< br> - 10 trgt Hầu như; Gần như: Của thì như nước hồ vơi lại đầy (cd); Hồ vui sum họp lại xa khơi (ChMTrinh).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dimensionierung,Schrägstrich

[EN] sizing, slashing

[VI] hồ

hồ

[EN]

[VI] hồ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

starch

Hồ (để hồ vải)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hồ

1) (dia) cái hồ See m; Bassin n;

2) (xịdựngi Mörtel m;

3) (keo dán)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loch

hồ (ở Scotland)

lough

hồ, vịnh (ở Ireland)

limnetic,limnic

(thuộc) hồ, đầm

pool

1. diện tích chứa dầu2. vũng; hồ, bể, vực (sông) barrier ~ vực sâu ở đập chắn cold ~ hồ (nước) lạnh developed ~ khu mỏ đã khai thác hot ~ hồ (nước) nóng mud ~ vực bùn oil ~ diện tích chứa dầu, mỏ dầu small ~ vũng (nước) tide ~ hồ thuỷ triều warm ~ hồ (nước) nóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

See /f/VT_THUỶ/

[EN] lake

[VI] hồ (nước ngọt)

Teich /m/THAN, KTC_NƯỚC/

[EN] pond

[VI] ao, hồ

Kleister /m/C_DẺO/

[EN] glue

[VI] keo, hồ

Leim /m/IN/

[EN] glue, size

[VI] hồ, keo

Leim /m/C_DẺO/

[EN] glue

[VI] keo, hồ

Leim /m/GIẤY/

[EN] glue, size

[VI] hồ, keo

Brei /m/P_LIỆU, CNSX, THAN, CNT_PHẨM/

[EN] pulp, slurry

[VI] bột nhào, hồ, vữa