TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỏ dầu small ~ vũng tide ~ hồ thuỷ triều warm ~ hồ nóng

1. diện tích chứa dầu2. vũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vực barrier ~ vực sâu ở đập chắn cold ~ hồ lạnh developed ~ khu mỏ đã khai thác hot ~ hồ nóng mud ~ vực bùn oil ~ diện tích chứa dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ dầu small ~ vũng tide ~ hồ thuỷ triều warm ~ hồ nóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mỏ dầu small ~ vũng tide ~ hồ thuỷ triều warm ~ hồ nóng

pool

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pool

1. diện tích chứa dầu2. vũng; hồ, bể, vực (sông) barrier ~ vực sâu ở đập chắn cold ~ hồ (nước) lạnh developed ~ khu mỏ đã khai thác hot ~ hồ (nước) nóng mud ~ vực bùn oil ~ diện tích chứa dầu, mỏ dầu small ~ vũng (nước) tide ~ hồ thuỷ triều warm ~ hồ (nước) nóng