pool
1. diện tích chứa dầu2. vũng; hồ, bể, vực (sông) barrier ~ vực sâu ở đập chắn cold ~ hồ (nước) lạnh developed ~ khu mỏ đã khai thác hot ~ hồ (nước) nóng mud ~ vực bùn oil ~ diện tích chứa dầu, mỏ dầu small ~ vũng (nước) tide ~ hồ thuỷ triều warm ~ hồ (nước) nóng