Việt
sự xây
cách câu gạch
liên kết
nối
ngâm hồ
tẩm hồ
hồ .
dán bằng keo
dán bằng hồ
Anh
bonding
bond
glue together
to cement
Đức
Verleimen
verkleben
kitten
leimen
zementieren
Pháp
cimenter
kitten,leimen,verleimen,zementieren
[DE] kitten; leimen; verleimen; zementieren
[EN] to cement
[FR] cimenter
verleimen; (stick together) verkleben
verleimen /(sw. V.; hat)/
dán bằng keo; dán bằng hồ;
verleimen /vt/
ngâm hồ, tẩm hồ, hồ (gỗ dán).
Verleimen /nt/XD/
[EN] bonding
[VI] sự xây, cách câu gạch (đá)
verleimen /vt/XD, CƠ/
[EN] bond
[VI] liên kết, nối