cimenter
cimenter [simõte] V. tr. [1] 1. Xây, trát bằng xi măng. Cimenter des briques: Xây gạch bằng xi măng. Cimenter un mur, le perron d’une maison: Trát tường, xây bậc thềm một ngôi nhà bằng xi măng. 2. Bóng Xác nhận, củng cô, kết chặt. Cimenter une alliance: Củng cố mòt liên minh.