TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cimenter

to cement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cimenter

kitten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leimen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verleimen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zementieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cimenter

cimenter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cimenter une alliance

Củng cố mòt liên minh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cimenter

[DE] kitten; leimen; verleimen; zementieren

[EN] to cement

[FR] cimenter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cimenter

cimenter [simõte] V. tr. [1] 1. Xây, trát bằng xi măng. Cimenter des briques: Xây gạch bằng xi măng. Cimenter un mur, le perron d’une maison: Trát tường, xây bậc thềm một ngôi nhà bằng xi măng. 2. Bóng Xác nhận, củng cô, kết chặt. Cimenter une alliance: Củng cố mòt liên minh.