Việt
dán bằng hồ
dán bằng keo
Anh
glue
Đức
verleimen
kleistern
verleimen /(sw. V.; hat)/
dán bằng keo; dán bằng hồ;
kleistern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
dán bằng hồ; dán bằng keo;
glue /hóa học & vật liệu/
Dùng keo hồ hay các chất dính khác để dán hai vật liệu với nhau.
To use a glue or other adhesive to stick two materials together.to use a glue or other adhesive to stick two materials together.