TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con ngựa ô

con ngựa ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngựa ô

cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lông cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu lỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh viên mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh viên năm thú nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

con ngựa ô

Rappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngựa ô

Fuchs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zugmaschinen (Bild 6). Sattelzugmaschinen sind mit Sattelkupplungen zur Aufnahme eines Sattelanhängers ausgerüstet. Beide zusammen bilden das Sattelkraftfahrzeug. Zugmaschinen werden nur zum Ziehen von Anhängerfahrzeugen verwendet.

Ô tô đầu kéo (Hình 6). Ô tô đầu kéo kiểu yên ngựa được trang bị bộ ly hợp yên ngựa để kéo một rơ moóc kiểu yên ngựa. Cả hai thành phần này tạo thành ô tô tải với rơ moóc kiểu yên ngựa. Ô tô đầu kéo chỉ được dùng cho việc kéo xe rơ moóc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fuchs /m -es, Füchse/

m -es, Füchse 1. [con] cáo, hồ, hồ li (Vulpes uulpes L.); weißer Fuchs [con] cáo Bắc cực, chồn trắng (Canis lagopus); 2. bộ lông cáo; 3. (thưông) ngưòi hề, thằng hề; 4. ngựa ô; 5. [ngưòi] láu cá, láu lỉnh, khôn vặt; [kẻ] tinh quái, tinh ma, ranh mãnh, tên bịp bợm; 6. sinh viên mói, sinh viên năm thú nhất; wo Fuchs und Háse einander [wo sich die Füchse] gúte Nacht sagen « nơi khĩ ho cò gáy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rappe /der; -n, -n/

con ngựa ô;