amplifier
amplifier [ôplifje] 1. v.tr. [1] Gia tăng, tăng cuòng (số lượng, thể tích, diện tích, tầm quan trọng). Amplifier le courant, le son: Tăng cường dòng điện, tăng âm. Amplifier les échanges commerciaux: Gia tăng các trao dổi mậu dịch. Trái abréger, diminuer, réduire, restrein-dre. 2. V. pron. Trở nên quan trọng hon. Le recul des valeurs à la Bourse s’amplifie: Sự sụt giá chứng khoán giao dịch ngày càng nghiêm trọng.