TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

amplifier

to amplify

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

amplifier

verstärken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

amplifier

amplifier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le recul des valeurs à la Bourse s’amplifie

Sự sụt giá chứng khoán giao dịch ngày càng nghiêm trọng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

amplifier

amplifier

verstärken

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amplifier /IT-TECH,TECH,INDUSTRY,ENG-ELECTRICAL/

[DE] verstärken

[EN] to amplify

[FR] amplifier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

amplifier

amplifier [ôplifje] 1. v.tr. [1] Gia tăng, tăng cuòng (số lượng, thể tích, diện tích, tầm quan trọng). Amplifier le courant, le son: Tăng cường dòng điện, tăng âm. Amplifier les échanges commerciaux: Gia tăng các trao dổi mậu dịch. Trái abréger, diminuer, réduire, restrein-dre. 2. V. pron. Trở nên quan trọng hon. Le recul des valeurs à la Bourse s’amplifie: Sự sụt giá chứng khoán giao dịch ngày càng nghiêm trọng.