TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mạnh hơn

làm mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường sức mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuếch đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm mạnh hơn

verstarken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mannschaft will sich durch den Einkauf eines neuen Mannes verstärken

đội bống muốn tăng cưởng sức mạnh bằng cách mua thêm một cầu thủ mới.

einen Druck verstärken

tăng áp suất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstarken /(sw. V.; hat)/

(bes Sport) làm mạnh hơn; tăng cường sức mạnh;

đội bống muốn tăng cưởng sức mạnh bằng cách mua thêm một cầu thủ mới. : die Mannschaft will sich durch den Einkauf eines neuen Mannes verstärken

verstarken /(sw. V.; hat)/

khuếch đại; làm mạnh hơn; gia tàng; tăng âm (intensivieren);

tăng áp suất. : einen Druck verstärken