Việt
tu viện
nhà tu
tăng viện
nhà xí
nhà vệ sinh
nhà tiêu
hó xí
chuồng tiêu
cầu tiêu.
Đức
Kloster
ins Kloster gehen
đi tu; 2. (khẩu ngũ) nhà xí, nhà vệ sinh, nhà tiêu, hó xí, chuồng tiêu, cầu tiêu.
Kloster /n -s, Klöster/
n -s, Klöster 1. tu viện, nhà tu, tăng viện; ins Kloster gehen đi tu; 2. (khẩu ngũ) nhà xí, nhà vệ sinh, nhà tiêu, hó xí, chuồng tiêu, cầu tiêu.