TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà cầu

nhà cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà vệ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng vệ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà cầu

 roofed corridor connecting two houses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà cầu

Korriodor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verbindungsgang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Passage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Toilettenraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Toilette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Toilettenraum /der/

nhà vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà cầu;

Toilette /[toa'leta], die; -, -n/

nhà vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà cầu;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà cầu

Korriodor m, Verbindungsgang m, Passage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roofed corridor connecting two houses /xây dựng/

nhà cầu