Việt
nhà vệ sinh
cầu tiêu Klo sett be cken
das: bồn cầu Klo sett bril le
die “> Klosettsitz
Đức
Klosett
Klosett /[klo’zet], das; -s, -s, auch/
nhà vệ sinh; cầu tiêu Klo sett be cken; das: bồn cầu Klo sett bril le; die “> Klosettsitz;