Việt
buồng vệ sinh
y phục
trang phục
phục trang
phục súc
quần áo
rửa ráy
chải chuốt
trang điểm
ăn mặc
,eái bàn trang điểm
bàn trang súc
nhà xí
Anh
closet
lavatory
retiring room
toilet
toilet compartment
toilet room
toilet unit
water-closet
Đức
Toilette
auf die Toilette gehen
đi ra nhà xí.
Toilette /f =, -n/
1. y phục, trang phục, phục trang, phục súc, quần áo; 2. [sự] rửa ráy, chải chuốt, trang điểm, ăn mặc; 3. |eái] bàn trang điểm, bàn trang súc; 4. [cái] nhà xí, buồng vệ sinh; auf die Toilette gehen đi ra nhà xí.
closet, lavatory