TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng vệ sinh

buồng vệ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa ráy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải chuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

,eái bàn trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn trang súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

buồng vệ sinh

 closet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lavatory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retiring room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toilet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toilet compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toilet room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toilet unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-closet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buồng vệ sinh

Toilette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf die Toilette gehen

đi ra nhà xí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Toilette /f =, -n/

1. y phục, trang phục, phục trang, phục súc, quần áo; 2. [sự] rửa ráy, chải chuốt, trang điểm, ăn mặc; 3. |eái] bàn trang điểm, bàn trang súc; 4. [cái] nhà xí, buồng vệ sinh; auf die Toilette gehen đi ra nhà xí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closet, lavatory

buồng vệ sinh

 closet

buồng vệ sinh

 lavatory

buồng vệ sinh

 retiring room

buồng vệ sinh

 toilet

buồng vệ sinh

 toilet compartment

buồng vệ sinh

 toilet room

buồng vệ sinh

 toilet unit

buồng vệ sinh

 water-closet

buồng vệ sinh