Việt
mạch ghim
sự ghim
Anh
clamping circuit
clamping
Đức
Klammerungsschaltung
Klemmschaltung
Pegelhaltung
Klammerungsschaltung /f/TV/
[EN] clamping circuit
[VI] mạch ghim
Klemmschaltung /f/Đ_TỬ/
[VI] mạch ghim (sơ đồ điện)
Pegelhaltung /f/KT_GHI/
[EN] clamping
[VI] sự ghim, mạch ghim (khi đấu mạch)
clamping circuit, clamping circuit /điện/
mạch ghim (sơ đồ điện)
Mạch dùng để giữa biên độ tín hiệu ở mức độ nhất định.
clamping circuit /điện/