TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch ghim

mạch ghim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ghim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạch ghim

clamping circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 clamping circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clamping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clamping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mạch ghim

Klammerungsschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klemmschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pegelhaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klammerungsschaltung /f/TV/

[EN] clamping circuit

[VI] mạch ghim

Klemmschaltung /f/Đ_TỬ/

[EN] clamping circuit

[VI] mạch ghim (sơ đồ điện)

Pegelhaltung /f/KT_GHI/

[EN] clamping

[VI] sự ghim, mạch ghim (khi đấu mạch)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clamping circuit, clamping circuit /điện/

mạch ghim (sơ đồ điện)

Mạch dùng để giữa biên độ tín hiệu ở mức độ nhất định.

clamping circuit /điện/

mạch ghim (sơ đồ điện)

 clamping

mạch ghim

 clamping circuit

mạch ghim

 clamping circuit

mạch ghim (sơ đồ điện)