TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beibe

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bỏ cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beibe

beibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Parkuhren müssen beibehalten werden

các đồng hồ ở công viên cần phải được giữ lại', seine Lebensweise beibehalten: giữ nguyên lối sống

die eingeschlagene Richtung beibehalten

tiếp tục theo hướng đã đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beibe /halten (st. V.; hat)/

giữ lại; giữ chặt; bám chặt; duy trì; dành lại; không bỏ cuộc (festhalten, bewahren, nicht aufgeben);

die Parkuhren müssen beibehalten werden : các đồng hồ ở công viên cần phải được giữ lại' , seine Lebensweise beibehalten: giữ nguyên lối sống die eingeschlagene Richtung beibehalten : tiếp tục theo hướng đã đi.