Việt
thông nhất
đồng tình
đồng tâm nhất trí
Đức
vereinen
sich zu gemeinsamem Handeln vereinen
liên kết để cùng thực hiện một hoạt động chung.
vereinen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thông nhất; đồng tình; đồng tâm nhất trí;
liên kết để cùng thực hiện một hoạt động chung. : sich zu gemeinsamem Handeln vereinen