Việt
1.trường hợp
ca 2.ống chống 3.bao máy
hòm máy istrument ~ hòm đựng máy
bao bọc máy
Anh
case
1.trường hợp, ca 2.ống chống (khoan) 3.bao máy, hòm máy istrument ~ hòm đựng máy, bao bọc máy