TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausfugen

nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ausfugen

grout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

striking off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausfugen

ausfugen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ausfugen

faire les joints

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jointoyage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausfugen /vt/XD/

[EN] joint

[VI] nối, ghép

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausfugen

[DE] ausfugen

[EN] grout

[FR] faire les joints

Ausfugen

[DE] Ausfugen

[EN] striking off

[FR] jointoyage