TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

connected

ghép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

connected

connected

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

connected

angeschlossen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingeschaltet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verbunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekoppelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

connected

branché

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Are the two events not connected?

Hai sự kiện này phải chăng không hề có liên hệ?

Every action, no matter how little, is no longer free. For all people know that in a certain cathedral in the center of Rome swings a massive bronze pendulum exquisitely connected to ratchets and gears, swings a massive bronze pendulum that measures out their lives.

Vì mọi người biết rằng, trong một giáo đường nọ ở trung tâm Rome có một con lắc nặng bằng đồng thau được gắn tuyệt khéo với những chốt và bánh xe răng, và nó lắc để đo cuộc đời họ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbunden /adj/ĐIỆN/

[EN] connected

[VI] nối

verbunden /adj/CT_MÁY, V_LÝ/

[EN] connected

[VI] (được) nối

gekoppelt /adj/CT_MÁY/

[EN] connected (được)

[VI] (được) nối, ghép

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connected /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] angeschlossen; eingeschaltet

[EN] connected

[FR] branché

Tự điển Dầu Khí

connected

o   được mắc, được nối

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

connected

(được) ghép, liên kết

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

connected

(dược) ghép, liên kết