TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bosom

giá dở chống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ke bánh nối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ghép

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gá đỡ chống

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

bosom

bosom

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bosom

The breast or the upper front of the thorax of a human being, especially of a woman.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bosom

ke bánh nối, ghép; gá đỡ (thanh) chống

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bosom

giá dở (thanh) chống