TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu tổng hợp

Vật liệu tổng hợp

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật liệu composite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compôzit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phức hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ghép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vật liệu tổng hợp

composite material

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 plastics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synthetic materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

composite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vật liệu tổng hợp

Verbundwerkstoff

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Kunststoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Textilbahnen bestehen aus Naturstoffen, wie Baumwolle oder synthetischen Stoffen, wie Polyamid oder Polyesterfasern.

Các dải băng được dệt hoặc từ vật liệu thiên nhiên như bông vải hoặc vật liệu tổng hợp như sợi polyamid hoặc sợi polyester.

Die für den Korrosionsschutz eingesetzten natürlichen und synthetischen Werkstoffe weiseneine besonders hohe Beständigkeit gegen chemische, thermische und mechanische Beanspruchungen auf.

Các vật liệu tự nhiên và vật liệu tổng hợp sử dụng để chống ăn mòn có độ bền cao, đặcbiệt đối với tác động hóa, nhiệt và cơ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Verbundwerkstoff vermindert die Geräuschentwicklung durch hohe Körperschalldämpfung und gute Luftschalldämmung.

Loại vật liệu tổng hợp này có khả năng giảm tiếng ồn nhờ sự hãm thanh tốt trong vật thể và trong không khí.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verbundwerkstoffe

Vật liệu tổng hợp

Dichtungen auf der Basis von Fasern, Verbunddichtungen, Metalldichtungen oder dichtungslos

Đệm kín trên cơ sở bằng vải sợi, vật liệu tổng hợp, bằng kim loại hay không cần gioăng đệm kín

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

composite material

vật liệu tổng hợp, vật liệu composite

composite

compôzit, vật liệu tổng hợp, (thuộc) phức hợp, (được) ghép

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunststoff /der/

chất dẻo; vật liệu tổng hợp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plastics, synthetic materials /xây dựng/

vật liệu tổng hợp

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Verbundwerkstoff

[EN] composite material

[VI] (n) Vật liệu tổng hợp