Việt
Vật liệu composite
vật liệu tổng hợp
Anh
composite materials
composite
composite material
Đức
Verbundmaterial
Verbundwerkstoffe
Oxidkeramische Verbundwerkstoffe.
Vật liệu composite oxide gốm.
40 Verbundstoffe
40 Vật liệu composite
1.2.8 Verbundstoffe
1.2.8 Vật liệu composite
Arten von Verbundwerkstoffen
Hình 3: Các loại vật liệu composite
16.1 Werkstoffkomponenten für Faserverbundwerkstoffe
16.1 Thành phần của vật liệu composite
vật liệu tổng hợp, vật liệu composite
[EN] composite materials
[VI] Vật liệu composite