Việt
làm phép cuói
làm lễ cưới
làm hôn lễ
làm lễ thành hôn
tiép hợp
giao cấu.
Đức
kopulieren
kopulieren /vt/
1. (cổ) làm phép cuói, làm lễ cưới, làm hôn lễ, làm lễ thành hôn; 2. (sinh vật) tiép hợp, giao cấu.