Việt
gà con
vịt con
gà choai
gà giò
chú nhóc
nhóc con
nút van
con gà con
Đức
Kücken
Ziepchen
Ziepelchen
Kücken /n -s, =/
con] gà con, gà choai, gà giò 2. chú nhóc, nhóc con; 3. (kĩ thuật) [cái] nút van;
Kücken /das; -s, -/
gà con; vịt con;
Ziepchen,Ziepelchen /das; -s, - (landsch.)/
con gà con;