TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gà con

gà con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vịt con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gà choai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú nhóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóc con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút van

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con gà con

con gà con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gà con

Kücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con gà con

Ziepchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ziepelchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kücken /n -s, =/

con] gà con, gà choai, gà giò 2. chú nhóc, nhóc con; 3. (kĩ thuật) [cái] nút van;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kücken /das; -s, -/

gà con; vịt con;

Ziepchen,Ziepelchen /das; -s, - (landsch.)/

con gà con;