Việt
vịt con
gà con
con vịt nhỏ
Đức
Enten
Kücken
Entchen
Enten /klein, das/
vịt con;
Kücken /das; -s, -/
gà con; vịt con;
Entchen /[’entxan], das; -s, -/
vịt con; con vịt nhỏ;