Việt
gà giò
gà con
gà choai
chú nhóc
nhóc con
nút van
con gà giò
gà trổng hoa
gà rán.
Đức
Kücken
Hühnchen
Küchlein
Hahnchen
Hendl
Hähnchen
Kücken /n -s, =/
con] gà con, gà choai, gà giò 2. chú nhóc, nhóc con; 3. (kĩ thuật) [cái] nút van;
Hähnchen /n -s, =/
1. con gà giò, gà trổng hoa; 2. gà rán.
Hahnchen /['he:nẹan], das; -s, -/
con gà giò;
Hendl /das; -s, -n (bayr., österr.)/
- dt. Gà trống còn non, khoảng 49-56 ngày tuổi, nặng khoảng 1, 4-1, 6kg.
Hühnchen n, Kücken n, Küchlein n