TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gà giò

gà giò

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà choai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú nhóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóc con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút van

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con gà giò

con gà giò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà trổng hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà rán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gà giò

Kücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hühnchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Küchlein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con gà giò

Hahnchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hendl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hähnchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kücken /n -s, =/

con] gà con, gà choai, gà giò 2. chú nhóc, nhóc con; 3. (kĩ thuật) [cái] nút van;

Hähnchen /n -s, =/

1. con gà giò, gà trổng hoa; 2. gà rán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hahnchen /['he:nẹan], das; -s, -/

con gà giò;

Hendl /das; -s, -n (bayr., österr.)/

con gà giò;

Từ điển tiếng việt

gà giò

- dt. Gà trống còn non, khoảng 49-56 ngày tuổi, nặng khoảng 1, 4-1, 6kg.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gà giò

Hühnchen n, Kücken n, Küchlein n