Việt
con gà giò
gà trổng hoa
gà rán.
Anh
chicken
Đức
Hähnchen
Hühnchen
Junghenne
Pháp
poulet
Hähnchen,Hühnchen,Junghenne /SCIENCE/
[DE] Hähnchen; Hühnchen; Junghenne
[EN] chicken
[FR] poulet
Hähnchen /n -s, =/
1. con gà giò, gà trổng hoa; 2. gà rán.