Việt
Hiihnerchen gà con
có chuyện tranh cãi
có chuyên rắc rối phải giải quyết với ai
Anh
calcitonin
chicken
Đức
Hühnchen
Calcitonin
Hähnchen
Junghenne
Pháp
calcitonine
poulet
ich habe mit Ihnen noch ein Hühnchen zu rupfen
tôi cần tính sổ vdi anh;
sich wie Müllers Hühnchen nähren
a sổng như chim tròi.
Calcitonin,Hühnchen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Calcitonin, Hühnchen
[EN] calcitonin, chicken
[FR] calcitonine, poulet
Hähnchen,Hühnchen,Junghenne /SCIENCE/
[DE] Hähnchen; Hühnchen; Junghenne
[EN] chicken
[FR] poulet
Hühnchen /[’hymxon], das; -s, gà con, gà nhỏ; mit jmdm. [noch] ein Hühnchen zu rupfen haben (ugs.)/
có chuyện tranh cãi; có chuyên rắc rối phải giải quyết với ai;
Hühnchen /n -s, = u/
n -s, = u Hiihnerchen gà con; ich habe mit Ihnen noch ein Hühnchen zu rupfen tôi cần tính sổ vdi anh; sich wie Müllers Hühnchen nähren a sổng như chim tròi.