Việt
có chuyện tranh cãi
có chuyên rắc rối phải giải quyết với ai
Đức
Hühnchen
Hühnchen /[’hymxon], das; -s, gà con, gà nhỏ; mit jmdm. [noch] ein Hühnchen zu rupfen haben (ugs.)/
có chuyện tranh cãi; có chuyên rắc rối phải giải quyết với ai;