TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chuyên rắc rối phải giải quyết với ai

có chuyện tranh cãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chuyên rắc rối phải giải quyết với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có chuyên rắc rối phải giải quyết với ai

Hühnchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hühnchen /[’hymxon], das; -s, gà con, gà nhỏ; mit jmdm. [noch] ein Hühnchen zu rupfen haben (ugs.)/

có chuyện tranh cãi; có chuyên rắc rối phải giải quyết với ai;