poulet,poulette
poulet, ette [pule, et] n. 1. Gà trống tơ, gà mái tơ. > Spécial, n. m. Gà tơ nấu chín. Poulet basquaise: Món gà tơ xứ Basque. 2. Thân Mon poulet, ma poulette: Tiếng âu yếm để gọi trẻ con. 3. n. m. Dgian cảnh sát. 4. n. m. Cũ hay Đùa Bức thư tình.