TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút van

nút van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà choai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú nhóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóc con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nút van

 valve lifter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve lifter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nút van

Hahnkegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kücken /n -s, =/

con] gà con, gà choai, gà giò 2. chú nhóc, nhóc con; 3. (kĩ thuật) [cái] nút van;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hahnkegel /m/TH_LỰC/

[EN] plug (cái)

[VI] (cái) nút van

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve lifter

nút van

valve lifter

nút van