TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gallium

Gali

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ga

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố gallium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
gallium arsenide field-effect transistor

tranzito trường asenua gali

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gallium

gallium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gallium arsenide field-effect transistor

gallium arsenide field-effect transistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gallium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gallium

Gallium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

gallium

gallium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gallium arsenide field-effect transistor, gallium

tranzito trường asenua gali

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gallium /nt (Ga)/HOÁ/

[EN] gallium (Ga)

[VI] gali, Ga

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gallium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gallium

[EN] gallium

[FR] gallium

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gallium

nguyên tố gallium, Ga (nguyên tố số 31)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gallium

gallium

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

gallium

[DE] Gallium

[VI] Gali

[FR] gallium