Việt
Gali
Ga
một riguyên tô' hóa học
Anh
gallium
ga
Đức
Gallium
Pháp
Gallium /[’galiom], das; -s/
(Zeichen: Ga) gali; một riguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);
Ga /nt (Gallium)/HÓA/
[EN] Ga (gallium)
[VI] gali, Ga
Gallium /nt (Ga)/HOÁ/
[EN] gallium (Ga)
ga, gallium
gali
Một nguyên tố hóa học, có bản chất là kim loại, được sử dụng để chế tạo một số loại và thiết bị bán dẫn .
[DE] Gallium
[VI] Gali
[FR] gallium