Việt
gali
Ga
Gállium Gali.
thuyền galê
thuyền chiến nhiều mái chèo có hai cột buồm
Anh
Đức
Ga /lee re [ga'le:ra], die; -, -n/
(thời Trung cổ) thuyền galê; thuyền chiến nhiều mái chèo có hai cột buồm (do các tù khổ sai, người nô lệ chèo);
Gállium (hóa) Gali.
Ga /nt (Gallium)/HÓA/
[EN] Ga (gallium)
[VI] gali, Ga