TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ga

gali

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gállium Gali.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền galê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyền chiến nhiều mái chèo có hai cột buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ga

Ga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ga

Ga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ga /lee re [ga'le:ra], die; -, -n/

(thời Trung cổ) thuyền galê; thuyền chiến nhiều mái chèo có hai cột buồm (do các tù khổ sai, người nô lệ chèo);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ga

Gállium (hóa) Gali.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ga /nt (Gallium)/HÓA/

[EN] Ga (gallium)

[VI] gali, Ga