Việt
Ga
điện dẫn thanh âm
gali
Gaỉi
Anh
Galium
Đức
AL
Galium,Ga
Gaỉi, Ga
AL /v_tắt/ÂM/
[EN] (akustischer Leitwert) GA (acoustic conductance)
[VI] điện dẫn thanh âm
Ga /nt (Gallium)/HÓA/
[EN] Ga (gallium)
[VI] gali, Ga
GA
General Aviation
Go-Around
As X em gallium arsenide.