Việt
điện dẫn thanh âm
đường dây thuê bao
nhôm
Al
Anh
GA
subscriber’s line
aspirated air
Đức
AL
angesaugte Luft
Pháp
air aspiré
aL,angesaugte Luft /ENERGY-MINING/
[DE] aL; angesaugte Luft
[EN] aspirated air
[FR] air aspiré
AL /v_tắt/ÂM/
[EN] (akustischer Leitwert) GA (acoustic conductance)
[VI] điện dẫn thanh âm
AL /v_tắt/V_THÔNG (Anschlußleitung)/
[EN] subscriber’s line
[VI] đường dây thuê bao
Al /n (Aluminium)/HOÁ/
[EN] Al (aluminium)
[VI] nhôm, Al