Việt
Al
Nhôm
Lõi nhôm
nguyên tố nhôm
hợp kim chứa Si
Ca
nhôm hiđroxit
Al 3
Anh
aluminium
aluminium core PCB
aluminum
calcium – aluminium – silicon
aluminium hydroxide
Đức
Aluminium
Aluminiumkern LP
nguyên tố nhôm , Al ( nguyên tố số 13)
hợp kim chứa Si, Al, Ca (dùng để khử ôxy)
aluminium hydroxide /hóa học & vật liệu/
nhôm hiđroxit, Al (OH) 3
Al /n (Aluminium)/HOÁ/
[EN] Al (aluminium)
[VI] nhôm, Al
Aluminium /nt (Al)/HOÁ/
[EN] aluminium (Anh), aluminum (Mỹ)
[VI] Nhôm, Al
[EN] aluminium
[VI] Lõi nhôm, Al
[EN] aluminium core PCB