TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

al

Al

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Nhôm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lõi nhôm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

nguyên tố nhôm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp kim chứa Si

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ca

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
al 3

nhôm hiđroxit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Al 3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

al

aluminium

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aluminium core PCB

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Al

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aluminum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calcium – aluminium – silicon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
al 3

 aluminium hydroxide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

al

Aluminium

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aluminiumkern LP

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Al

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aluminium

nguyên tố nhôm , Al ( nguyên tố số 13)

calcium – aluminium – silicon

hợp kim chứa Si, Al, Ca (dùng để khử ôxy)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aluminium hydroxide /hóa học & vật liệu/

nhôm hiđroxit, Al (OH) 3

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Al /n (Aluminium)/HOÁ/

[EN] Al (aluminium)

[VI] nhôm, Al

Aluminium /nt (Al)/HOÁ/

[EN] aluminium (Anh), aluminum (Mỹ)

[VI] nhôm, Al

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Aluminium

[VI] Nhôm, Al

[EN] aluminium

Aluminiumkern LP

[VI] Lõi nhôm, Al

[EN] aluminium core PCB