Việt
nhôm
Al
thùng chứa bằng nhôm
Al3
thành phán Hợp klm
thành phần hợp kim
AI
Chất phụ gia hàn
Hợp kim nhôm
tổng quan
một nguyên tô' hóa học
Al ~ epidote êpi đố t nhôm ~ gernet ngọc hồng lựu nhôm
Anh
Aluminium
Aluminum
Tin
aluminum = aluminium
aluminium or US n.
aluminium n.
aluminium hydroxide
aluminic
alumino
Aluminium as alloylng element
Aluminium as alloying element
al
alnico
aluminium
aluminum
A1
welding fillers
Aluminium alloys
overview
Đức
Zinn
Aluminium = Aluminium
Alumino-
Aluminium-
Legierungselement
Schweißzusatzwerkstoffe
Al-Legierungen
Übersicht.
Pháp
aluminium = aluminium
nhôm, Al ~ epidote êpi đố t nhôm ~ gernet ngọc hồng lựu nhôm
Aluminium /[alu'mimium], das; -s/
(ký hiệu: Al) nhôm; một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);
Aluminium,Schweißzusatzwerkstoffe
[EN] Aluminium, welding fillers
[VI] Nhôm, Chất phụ gia hàn (phụ liệu hàn)
Aluminium,Al-Legierungen,Übersicht.
[EN] Aluminium, Aluminium alloys, overview
[VI] Nhôm, Hợp kim nhôm, tổng quan
[VI] Nhôm, Al
[EN] aluminium
Aluminium,A1
Nhôm (Aluminium), AI
al, alnico, aluminium,aluminum
nhôm (Al)
aluminum /hóa học & vật liệu/
[VI] nhôm
[EN] Aluminium
Aluminium,Legierungselement
[VI] Nhôm, thành phán Hợp klm
[EN] Aluminium as alloylng element
[VI] nhôm, thành phần hợp kim
[EN] Aluminium as alloying element
Nhôm
Aluminium n; Aluminium- (a); nhôm lá (tám) Aluminiumblech n
Alumino- /pref/HOÁ/
[EN] aluminic, alumino
[VI] (thuộc) nhôm
Al /n (Aluminium)/HOÁ/
[EN] Al (aluminium)
[VI] nhôm, Al
Aluminium /nt (Al)/HOÁ/
[EN] aluminium (Anh), aluminum (Mỹ)
nhôm, Al(OH)3
[DE] Aluminium = Aluminium
[EN] aluminum = aluminium
[FR] aluminium = aluminium
[VI] Nhôm
[DE] Aluminium
[EN] Aluminum
nhôm,thùng chứa bằng nhôm
[DE] Zinn
[EN] Tin
[VI] nhôm, thùng chứa bằng nhôm