Teilnehmeranschlußleitung /f (TNL)/V_THÔNG/
[EN] subscriber’s line
[VI] đường dây thuê bao
AL /v_tắt/V_THÔNG (Anschlußleitung)/
[EN] subscriber’s line
[VI] đường dây thuê bao
Anschlußleitung /f/V_THÔNG/
[EN] subscriber’s line
[VI] đường dây thuê bao
Mietleitung /f/M_TÍNH/
[EN] leased circuit, leased line
[VI] mạch thuê bao, đường dây thuê bao
Mietleitung /f/V_THÔNG/
[EN] leased line, private wire
[VI] đường dây thuê bao, đường dây riêng