TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường dây riêng

đường dây riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường dây chuyên dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường dây thuê bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường dây riêng

dedicated line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

private wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

private line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

individual line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dedicated link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dedicated line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dedicated link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 individual line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 private line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leased line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường dây riêng

Standleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mietleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festgeschaltete Leitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Parallele Schnittstellen übertragen z.B. 8 Bit gleichzeitig (parallel) über getrennte, 8-adrige Leitungen, z.B. bei einem Druckeranschluss.

Cổng giao tiếp song song (Parallel interface) truyền các bit đồng thời (song song) qua các đường dây riêng rẽ, thí dụ giao tiếp song song 8 bit thường dùng cho việc kết nối với máy in.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standleitung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] dedicated line

[VI] đường dây riêng, đường dây chuyên dụng

Mietleitung /f/V_THÔNG/

[EN] leased line, private wire

[VI] đường dây thuê bao, đường dây riêng

festgeschaltete Leitung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] dedicated line

[VI] đường dây riêng, đường dây chuyên dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

private line

đường dây riêng

individual line

đường dây riêng

dedicated line

đường dây riêng

dedicated link

đường dây riêng

 dedicated line, dedicated link, individual line, private line

đường dây riêng

private line /toán & tin/

đường dây riêng

private wire /toán & tin/

đường dây riêng