Việt
đường dây riêng
đường dây chuyên dụng
đường dây dành riêng
Anh
dedicated line
Đức
Standleitung
festgeschaltete Leitung
dedizierte Leitung
Pháp
ligne spécialisée
dedicated line /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Standleitung; dedizierte Leitung
[EN] dedicated line
[FR] ligne spécialisée
Standleitung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
[VI] đường dây riêng, đường dây chuyên dụng
festgeschaltete Leitung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
đường dây riêng, đường chuyên dụng Tuyến truyền thông thường trực vốn được dùng chi đề truyền thông tin giữa máy tính và hệ xử lý dữ liệu.